Đọc nhanh: 湃 (phái.bái.vy). Ý nghĩa là: nước cuộn trào. Ví dụ : - 热情澎湃的诗篇。 bài thơ đầy nhiệt tình sôi nổi.. - 汹涌澎湃。 cuộn trào dữ dội. - 心潮澎湃。 sóng lòng trào dâng.
湃 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước cuộn trào
滂湃:水势浩大
- 热情 澎湃 的 诗篇
- bài thơ đầy nhiệt tình sôi nổi.
- 汹涌澎湃
- cuộn trào dữ dội
- 心潮澎湃
- sóng lòng trào dâng.
- 澎湃 的 波涛
- sóng biển dâng trào.
- 奔腾 澎湃
- sóng xô (bờ).
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 湃
- 澎湃 的 波涛
- sóng biển dâng trào.
- 心潮澎湃
- sóng lòng trào dâng.
- 奔腾 澎湃
- sóng xô (bờ).
- 汹涌澎湃
- cuộn trào dữ dội
- 热情 澎湃 的 诗篇
- bài thơ đầy nhiệt tình sôi nổi.
- 那 是 一次 激情 澎湃 的 演讲
- Đó là một bài diễn văn tràn đầy nhiệt huyết.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
湃›