pài
volume volume

Từ hán việt: 【phái.bái.vy】

Đọc nhanh: (phái.bái.vy). Ý nghĩa là: nước cuộn trào. Ví dụ : - 热情澎湃的诗篇。 bài thơ đầy nhiệt tình sôi nổi.. - 汹涌澎湃。 cuộn trào dữ dội. - 心潮澎湃。 sóng lòng trào dâng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nước cuộn trào

滂湃:水势浩大

Ví dụ:
  • volume volume

    - 热情 rèqíng 澎湃 péngpài de 诗篇 shīpiān

    - bài thơ đầy nhiệt tình sôi nổi.

  • volume volume

    - 汹涌澎湃 xiōngyǒngpéngpài

    - cuộn trào dữ dội

  • volume volume

    - 心潮澎湃 xīncháopéngpài

    - sóng lòng trào dâng.

  • volume volume

    - 澎湃 péngpài de 波涛 bōtāo

    - sóng biển dâng trào.

  • volume volume

    - 奔腾 bēnténg 澎湃 péngpài

    - sóng xô (bờ).

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 澎湃 péngpài de 波涛 bōtāo

    - sóng biển dâng trào.

  • volume volume

    - 心潮澎湃 xīncháopéngpài

    - sóng lòng trào dâng.

  • volume volume

    - 奔腾 bēnténg 澎湃 péngpài

    - sóng xô (bờ).

  • volume volume

    - 汹涌澎湃 xiōngyǒngpéngpài

    - cuộn trào dữ dội

  • volume volume

    - 热情 rèqíng 澎湃 péngpài de 诗篇 shīpiān

    - bài thơ đầy nhiệt tình sôi nổi.

  • volume volume

    - shì 一次 yīcì 激情 jīqíng 澎湃 péngpài de 演讲 yǎnjiǎng

    - Đó là một bài diễn văn tràn đầy nhiệt huyết.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Bá , Pài , Wèi
    • Âm hán việt: Bái , Phái , Vy
    • Nét bút:丶丶一ノ一一ノ一一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHQJ (水竹手十)
    • Bảng mã:U+6E43
    • Tần suất sử dụng:Trung bình