Đọc nhanh: 澎湖岛 (bành hồ đảo). Ý nghĩa là: Quần đảo Pescadores, hạt Penghu, Đài Loan.
✪ 1. Quần đảo Pescadores, hạt Penghu, Đài Loan
Pescadores Islands, Penghu county, Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 澎湖岛
- 湖泊 央有 个 小岛屿
- Ở trung tâm hồ có một hòn đảo nhỏ.
- 湖心 的 小岛 很 安静
- Hòn đảo giữa hồ rất yên tĩnh.
- 今早 刚 从 雷克雅 维克 飞回来 冰岛 首都
- Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.
- 玉山 祠 位于 还 剑 湖畔 小小的 玉山 岛上
- Đền Ngọc Sơn nằm trên đảo Ngọc của hồ Hoàn Kiếm
- 他们 被 流放 到 荒岛 上
- Họ bị đày ra đảo hoang.
- 这些 小岛 分布 着 整个 湖区
- Các đảo nhỏ phân bố khắp toàn bộ khu vực hồ.
- 他 住 在 临近 太湖 的 一所 疗养院 里
- anh ấy ở trong trại điều dưỡng, gần sát bên Thái Hồ.
- 他们 在 湖边 露营 , 度过 了 一个 愉快 的 周末
- Họ đã cắm trại bên hồ và có một cuối tuần vui vẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岛›
湖›
澎›