Đọc nhanh: 滂湃 (bàng bái). Ý nghĩa là: nước cuộn trào; nước tuôn trào.
滂湃 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước cuộn trào; nước tuôn trào
水势浩大
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滂湃
- 澎湃 的 波涛
- sóng biển dâng trào.
- 涕泗滂沱 ( 形容 哭 得 很 利害 , 眼泪 、 鼻涕 流 得 很多 )
- khóc nước mắt nước mũi đầm đìa.
- 心潮澎湃
- sóng lòng trào dâng.
- 大雨滂沱
- mưa rất to; mưa như trút nước.
- 这 一带 连日 大雨滂沱 , 山洪暴发
- Khu vực này có mưa lớn trong nhiều ngày và lũ quét bùng phát.
- 奔腾 澎湃
- sóng xô (bờ).
- 汹涌澎湃
- cuộn trào dữ dội
- 热情 澎湃 的 诗篇
- bài thơ đầy nhiệt tình sôi nổi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
湃›
滂›