Đọc nhanh: 澎湖县 (bành hồ huyện). Ý nghĩa là: Hạt Penghu (Quần đảo Pescadores), Đài Loan.
✪ 1. Hạt Penghu (Quần đảo Pescadores), Đài Loan
Penghu county (Pescadores Islands), Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 澎湖县
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 他们 种 的 花生 , 产量 高 , 质量 好 , 在 我们 县里 算是 拔尖儿 的
- đậu phộng họ trồng có sản lượng cao, chất lượng tốt, đứng đầu huyện ta.
- 他 去 邻县 出差 了
- Anh ấy đã đi công tác ở huyện lân cận.
- 隐蔽 的 湖泊 在 深山 里
- Hồ nước kín đáo nằm sâu trong núi.
- 他们 在 湖上 划船
- Họ đang chèo thuyền trên hồ.
- 他们 在 湖里 钓鱼
- Họ câu cá trong hồ.
- 他 住 在 临近 太湖 的 一所 疗养院 里
- anh ấy ở trong trại điều dưỡng, gần sát bên Thái Hồ.
- 他们 在 湖边 露营 , 度过 了 一个 愉快 的 周末
- Họ đã cắm trại bên hồ và có một cuối tuần vui vẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
湖›
澎›