彭湃 péngpài
volume volume

Từ hán việt: 【bành bái】

Đọc nhanh: 彭湃 (bành bái). Ý nghĩa là: § Cũng viết là bành phái 澎湃.Âm ầm; sôi sục (sóng nước). Thanh thế lớn lao; khí thế mạnh mẽ..

Ý Nghĩa của "彭湃" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

彭湃 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. § Cũng viết là bành phái 澎湃.Âm ầm; sôi sục (sóng nước). Thanh thế lớn lao; khí thế mạnh mẽ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彭湃

  • volume volume

    - 澎湃 péngpài de 波涛 bōtāo

    - sóng biển dâng trào.

  • volume volume

    - 心潮澎湃 xīncháopéngpài

    - sóng lòng trào dâng.

  • volume volume

    - 奔腾 bēnténg 澎湃 péngpài

    - sóng xô (bờ).

  • volume volume

    - 汹涌澎湃 xiōngyǒngpéngpài

    - cuộn trào dữ dội

  • volume volume

    - 热情 rèqíng 澎湃 péngpài de 诗篇 shīpiān

    - bài thơ đầy nhiệt tình sôi nổi.

  • volume volume

    - 我姓 wǒxìng péng

    - Tôi họ Bành.

  • volume volume

    - péng 老师 lǎoshī 非常 fēicháng 亲切 qīnqiè

    - Cô giáo Bành rất thân thiện.

  • volume volume

    - de 朋友 péngyou xìng péng

    - Bạn của tôi họ Bành.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+9 nét)
    • Pinyin: Péng
    • Âm hán việt: Bang , Bàng , Bành
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一ノノノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GTHHH (土廿竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F6D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Bá , Pài , Wèi
    • Âm hán việt: Bái , Phái , Vy
    • Nét bút:丶丶一ノ一一ノ一一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHQJ (水竹手十)
    • Bảng mã:U+6E43
    • Tần suất sử dụng:Trung bình