péng
volume volume

Từ hán việt: 【bồng】

Đọc nhanh: (bồng). Ý nghĩa là: mui; lều lán (dùng để che mưa nắng), buồm. Ví dụ : - 船篷。 mui thuyền.. - 把篷撑起来。 che mui lên.. - 扯起篷来。 giương buồm lên.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mui; lều lán (dùng để che mưa nắng)

(篷儿) 遮蔽日光、风、雨的设备,用竹木、苇席或帆布等制成 (多指车船上用的)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 船篷 chuánpéng

    - mui thuyền.

  • volume volume

    - péng 撑起来 chēngqǐlai

    - che mui lên.

✪ 2. buồm

船帆

Ví dụ:
  • volume volume

    - 扯起 chěqǐ péng lái

    - giương buồm lên.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - zhe 斗篷 dǒupéng

    - khoác áo tơi.

  • volume volume

    - 沙滩 shātān shàng yǒu 许多 xǔduō 遮阳篷 zhēyángpéng

    - Trên bãi biển có nhiều cái dù che nắng.

  • volume volume

    - péng 撑起来 chēngqǐlai

    - che mui lên.

  • volume volume

    - fēng 帐篷 zhàngpeng 掀翻 xiānfān le

    - Gió đã làm lật đổ cái lều.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 搭帐篷 dāzhàngpeng 很快 hěnkuài

    - Chúng tôi dựng lều rất nhanh.

  • volume volume

    - 手泵式 shǒubèngshì 四轮 sìlún 小车 xiǎochē yóu 一个 yígè 小马 xiǎomǎ huò 一台 yītái 手泵 shǒubèng 驱动 qūdòng de 小型 xiǎoxíng 无篷 wúpéng 路轨 lùguǐ chē

    - Xe bốn bánh dạng bơm tay được trang bị một động cơ nhỏ hoặc một bơm tay để di chuyển trên đường ray nhỏ không có mái che.

  • volume volume

    - 船篷 chuánpéng

    - mui thuyền.

  • volume volume

    - 扯起 chěqǐ péng lái

    - giương buồm lên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+10 nét)
    • Pinyin: Péng
    • Âm hán việt: Bồng
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノフ丶一一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYHJ (竹卜竹十)
    • Bảng mã:U+7BF7
    • Tần suất sử dụng:Cao