Các biến thể (Dị thể) của 湃
Ý nghĩa của từ 湃 theo âm hán việt
湃 là gì? 湃 (Bái, Phái, Vy). Bộ Thuỷ 水 (+9 nét). Tổng 12 nét but (丶丶一ノ一一ノ一一一一丨). Ý nghĩa là: § Xem “bành phái” 澎湃. Chi tiết hơn...
Từ điển Thiều Chửu
- Bành phái 澎湃 nước mông mênh.
Từ điển trích dẫn
Từ điển phổ thông
- sông Vi (ở tỉnh Thiểm Tây của Trung Quốc)
Từ ghép với 湃