Đọc nhanh: 潜水用耳塞 (tiềm thuỷ dụng nhĩ tắc). Ý nghĩa là: Nút bịt lỗ tai cho thợ lặn.
潜水用耳塞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nút bịt lỗ tai cho thợ lặn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潜水用耳塞
- 下水道 堵塞 了
- Cống thoát nước bị tắc.
- 他们 用水 车车 水 灌溉 田地
- Họ dùng guồng nước để tưới tiêu ruộng.
- 下水道 被 树叶 闭塞 了
- Cống thoát nước bị tắc do lá cây.
- 他 正在 用泵 抽水
- Anh ấy đang bơm nước.
- 一盆 水 足够 用 了
- Một chậu nước đủ dùng rồi.
- 他用 洗来 盛水
- Anh ấy dùng chậu để múc nước.
- 他 喜欢 去 海边 潜水
- Anh ấy thích đi lặn ở biển.
- 他 可以 潜到 100 米 深 的 水中
- Anh ấy có thể lặn xuống nước sâu 100 mét.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塞›
水›
潜›
用›
耳›