Đọc nhanh: 照蛋器 (chiếu đản khí). Ý nghĩa là: Ðèn soi trứng.
照蛋器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ðèn soi trứng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 照蛋器
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 请 按照 步骤 操作 机器
- Vui lòng vận hành máy theo các bước.
- 照管 器材
- trông coi máy móc
- 敲破 蛋 放入 碗 并 击败 他们 用 叉子 或 打蛋器
- Đập trứng vào bát và dùng nĩa hoặc máy đánh trứng đánh tan.
- 不会 做饭 别说 照顾 别人
- Còn không biết nấu ăn chứ đừng nói là lo cho người khác.
- 不用说 他 照例 来得 很 晚
- Không cần nói, anh ấy đến như thường lệ rất muộn.
- 不要 信号 , 不要 接收器
- Không có tín hiệu, không có máy thu.
- 照 图纸 的 样子 组装 了 机器
- Đã lắp ráp máy móc theo mẫu của bản vẽ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
照›
蛋›