Đọc nhanh: 演出座位预订 (diễn xuất tọa vị dự đính). Ý nghĩa là: dịch vụ đặt chỗ cho buổi biểu diễn.
演出座位预订 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch vụ đặt chỗ cho buổi biểu diễn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 演出座位预订
- 这座 剧场 一天 演出 两场
- Nhà hát này diễn hai buổi mỗi ngày.
- 他俩 搭配 演出 的 默契
- Hai bọn họ kết hợp diễn xuất rất ăn ý.
- 演出 开幕 , 观众席 座无虚席
- Buổi biểu diễn bắt đầu, khán giả ngồi kín chỗ.
- 各位 观众 , 请 落座 , 表演 就要 开始 了
- các vị quan khách, xin mời an toạ, buổi biểu diễn bắt đầu.
- 这位 名优 演技 出色
- Diễn viên nổi tiếng này diễn xuất rất xuất sắc.
- 今晚 的 演出 非常 圆满
- Buổi biểu diễn tối nay rất thành công.
- 请 通过 电话 预订 座位
- Vui lòng đặt chỗ qua điện thoại.
- 今天 晚会 的 原定 节目 不能 全部 演出 , 真是 减色 不少
- các tiết mục dự định biểu diễn trong buổi dạ hội hôm nay không thể diễn hết được, thật mất vui không ít.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
出›
座›
演›
订›
预›