Đọc nhanh: 书籍出版 (thư tịch xuất bản). Ý nghĩa là: Xuất bản sách.
书籍出版 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xuất bản sách
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 书籍出版
- 那部书 已经 出版 了
- bộ sách đó đã được xuất bản.
- 这 本书 已出 了 三版
- Cuốn sách này đã xuất bản được ba lần.
- 这个 书籍 有 英文版
- Cuốn sách này có bản tiếng Anh.
- 这 本书 什么 时候 能 出版
- Cuốn sách này khi nào có thể xuất bản.
- 我 翻译 的 书 出版 的 事儿 黄了
- Việc xuất bản cuốn sách tôi dịch thất bại rồi.
- 这 本书 是 清华大学 社 出版 的
- Cuốn sách này được xuất bản bởi Nhà xuất bản Đại học Thanh Hoa.
- 作者 从 每本 卖出 的 书 中 可得 10 的 版税
- Tác giả nhận được 10% tiền bản quyền từ mỗi cuốn sách được bán ra.
- 英国广播公司 在 播放 那 部 电视 连续剧 以 後 , 即将 出版 一部 有关 的 书
- Sau khi phát sóng bộ phim truyền hình đó, Đài Truyền hình Anh quốc sẽ sắp phát hành một cuốn sách liên quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
出›
版›
籍›