Đọc nhanh: 演出奖 (diễn xuất tưởng). Ý nghĩa là: Giải diễn xuất.
演出奖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giải diễn xuất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 演出奖
- 他 在 《 麦克白 》 的 演出 真是 精彩
- Anh ấy đã rất giỏi trong bộ phim Macbeth đó.
- 传媒 为 这次 演出 大加 造势
- Các phương tiện truyền thông đã quảng bá rất nhiều cho buổi diễn.
- 他们 表演 得 非常 出色
- Họ biểu diễn rất xuất sắc.
- 今天 晚上 有 相声 演出
- Tối nay có buổi biểu diễn hài kịch.
- 他 在 为 演出 准备
- Anh ấy đang chuẩn bị cho buổi biểu diễn.
- 他演 了 一出 精彩 的 戏
- Anh ấy đã diễn một màn kịch xuất sắc.
- 下 星期一 就要 演出 了 , 咱们 得紧 着 练
- thứ hai tuần tới biểu diễn, chúng ta phải luyện tập gấp rút.
- 今天 晚会 的 原定 节目 不能 全部 演出 , 真是 减色 不少
- các tiết mục dự định biểu diễn trong buổi dạ hội hôm nay không thể diễn hết được, thật mất vui không ít.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
奖›
演›