Đọc nhanh: 漂背机 (phiêu bội cơ). Ý nghĩa là: nước tẩy rửa.
漂背机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước tẩy rửa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漂背机
- 一线生机
- một tia hy vọng sống sót.
- 一台 CD 播放机
- Tất cả những gì nó cần là một máy nghe nhạc cd
- 手机 套子 很漂亮
- Bao điện thoại rất xinh đẹp.
- 一背 柴火 足够 用 了
- Một bó củi là đủ dùng rồi.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
- 一队 飞机 横过 我们 的 头顶
- máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
漂›
背›