Đọc nhanh: 漏芦 (lậu lô). Ý nghĩa là: lậu lô (tên vị thuốc đông y) có tác dụng thanh nhiệt giải độc trừ ung bướu.
漏芦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lậu lô (tên vị thuốc đông y) có tác dụng thanh nhiệt giải độc trừ ung bướu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漏芦
- 他 这人 真的 很漏 啊
- Anh ấy thực sự rất gà ạ.
- 马桶 水箱 有点 漏水
- Bể nước của bồn cầu bị rò rỉ.
- 他 总是 遗漏 关键 信息
- Anh ấy luôn bỏ sót thông tin quan trọng.
- 他 的话 里 漏洞百出
- Lời nói của anh ta đầy lỗ hổng.
- 他 说 的 谎话 漏洞百出
- Lời nói dối của anh ta đầy thiếu sót.
- 他 笨手笨脚 的 漏接 了 球
- Anh ta vụng về và lỡ bỏ bóng.
- 以漏 判断 时辰
- Dùng đồng hồ nước để phán đoán giờ.
- 他 的 漏病 挺 严重
- Bệnh lậu của anh ấy khá nghiêm trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
漏›
芦›