Đọc nhanh: 滴溜 (tích lựu). Ý nghĩa là: nhỏ giọt; rơi từng giọt.
滴溜 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhỏ giọt; rơi từng giọt
一滴一滴地落下
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滴溜
- 孩子 不停 地 抽打 着 陀螺 , 只见 陀螺 在 地上 滴溜溜 地 转动
- đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.
- 滴溜儿 滚圆
- tròn xoe
- 眼珠 滴溜儿 乱转
- ánh mắt đảo qua đảo lại.
- 他 挑 着 一 挑儿 水 , 一溜歪斜 地 从 河边 走上 来
- anh ấy gánh gánh nước, từ bờ sông lảo đảo đi lên.
- 他 乘间 溜走 了
- Anh ấy lợi dụng sơ hở chuồn đi.
- 眼睛 滴溜溜 地直 打转
- mắt hau háu đảo đi đảo lại.
- 他 正在 滴眼药
- Anh ấy đang nhỏ thuốc vào mắt.
- 他 清理 了 溜
- Anh ấy đã dọn sạch máng rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
溜›
滴›