滴沥 dīlì
volume volume

Từ hán việt: 【trích lịch】

Đọc nhanh: 滴沥 (trích lịch). Ý nghĩa là: tí tách; lách tách; róc rách (từ tượng thanh); rích rích. Ví dụ : - 雨水滴沥 mưa rơi tí tách. - 泉水滴沥 nước suối chảy róc rách

Ý Nghĩa của "滴沥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

滴沥 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tí tách; lách tách; róc rách (từ tượng thanh); rích rích

象声词,水下滴的声音

Ví dụ:
  • volume volume

    - 雨水 yǔshuǐ 滴沥 dīlì

    - mưa rơi tí tách

  • volume volume

    - 泉水 quánshuǐ 滴沥 dīlì

    - nước suối chảy róc rách

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滴沥

  • volume volume

    - 孩子 háizi 不停 bùtíng 抽打 chōudǎ zhe 陀螺 tuóluó 只见 zhījiàn 陀螺 tuóluó zài 地上 dìshàng 滴溜溜 dīliūliū 转动 zhuàndòng

    - đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.

  • volume volume

    - 泉水 quánshuǐ 滴沥 dīlì

    - nước suối chảy róc rách

  • volume volume

    - 古人云 gǔrényún 滴水穿石 dīshuǐchuānshí

    - Người xưa nói, nước chảy đá mòn.

  • volume volume

    - 雨水 yǔshuǐ 滴沥 dīlì

    - mưa rơi tí tách

  • volume volume

    - 能言善辩 néngyánshànbiàn 说出 shuōchū 的话 dehuà 滴水不漏 dīshuǐbùlòu

    - cô ấy nói rất hợp lý, lời nói trôi chảy.

  • volume volume

    - 风吹 fēngchuī 沥沥 lìlì 有声 yǒushēng

    - gió thổi phần phật.

  • volume volume

    - zài 滴水 dīshuǐ

    - Nó đang nhỏ giọt nước.

  • volume volume

    - 看着 kànzhe 雨滴 yǔdī 落下 làxià

    - Cô nhìn những hạt mưa rơi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lịch
    • Nét bút:丶丶一一ノフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMKS (水一大尸)
    • Bảng mã:U+6CA5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Chích , Trích , Tích
    • Nét bút:丶丶一丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYCB (水卜金月)
    • Bảng mã:U+6EF4
    • Tần suất sử dụng:Cao