Đọc nhanh: 滴里耷拉 (tích lí đạp lạp). Ý nghĩa là: cúi xuống; rủ xuống.
滴里耷拉 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cúi xuống; rủ xuống
物体下垂的样子"耷拉"也作"搭拉"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滴里耷拉
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 可惜 萨姆 纳 一家 在 皇室 里 维埃拉 度假
- Thật tệ khi Sumner đang ở Royal Riviera.
- 屋里 异常 寂静 , 只有 钟摆 滴答 滴答 地响 着
- mọi vật đều yên tĩnh lạ thường, chỉ có tiếng đồng hồ tích tắc.
- 如果 我 没有 在 面包房 里 遇见 莎拉
- Nếu tôi không gặp Sara ở tiệm bánh
- 从 仓库 里 划拉 些 旧 零 凑合着 用
- tìm kiếm thu dọn những vật linh tinh trong kho.
- 屋里 拉上 了 窗帘 , 黑咕隆咚 的
- Rèm cửa được kéo lại, và màu đen bao trùm căn phòng..
- 他开 着 拖拉机 去 田里
- Anh ấy lái chiếc máy kéo đi ra đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
滴›
耷›
里›