Đọc nhanh: 滴眼剂 (tích nhãn tễ). Ý nghĩa là: Thuốc nhỏ mắt.
滴眼剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuốc nhỏ mắt
滴眼剂指药物与辅料制成的、供滴眼用的澄明溶液或混悬液等无菌液体制剂,用以防治或诊断眼部疾病。市售滴眼剂多为水溶液,有少数水性混悬液或油溶液。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滴眼剂
- 不起眼儿 的 小人物
- người bé nhỏ hèn mọn; nhân vật phụ xoàng xĩnh
- 眼珠 滴溜儿 乱转
- ánh mắt đảo qua đảo lại.
- 不 识字 就 等于 睁眼瞎子
- Không biết chữ khác nào có mắt như mù.
- 不要 揉 眼睛
- không nên dụi mắt.
- 眼睛 滴溜溜 地直 打转
- mắt hau háu đảo đi đảo lại.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
- 他 正在 滴眼药
- Anh ấy đang nhỏ thuốc vào mắt.
- 不要 在 弱光 或 强光 下 阅读 或 写作 , 因为 这会 造成 眼睛 疲劳
- Không được đọc hoặc viết trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc anh sáng quá chói vì điều này có thể gây mỏi mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
滴›
眼›