煎剂 jiān jì
volume volume

Từ hán việt: 【tiên tễ】

Đọc nhanh: 煎剂 (tiên tễ). Ý nghĩa là: Thuốc sắc; thuốc nấu.

Ý Nghĩa của "煎剂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chuyên Ngành Y Tế

煎剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thuốc sắc; thuốc nấu

汤药。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煎剂

  • volume volume

    - jiān le 一服 yīfù 中药 zhōngyào

    - Anh ấy sắc một thang thuốc bắc.

  • volume volume

    - 这剂 zhèjì yào 需要 xūyào jiān sān

    - Liều thuốc này cần sắc ba lần.

  • volume volume

    - 催生 cuīshēng

    - thuốc kích dục.

  • volume volume

    - 高效 gāoxiào 灭虫剂 mièchóngjì

    - thuốc diệt côn trùng hiệu quả cao

  • volume volume

    - 医生 yīshēng gěi kāi le 收敛剂 shōuliǎnjì

    - Bác sĩ đã kê cho tôi thuốc cầm máu.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen 冲着 chōngzhe 兴奋剂 xīngfènjì de 事来 shìlái de ma

    - Đây có phải là doping không?

  • volume volume

    - 动力 dònglì 杀虫剂 shāchóngjì 可以 kěyǐ 调整 tiáozhěng 用来 yònglái 施肥 shīféi

    - Thuốc trừ sâu có thể được điều chỉnh để bón phân

  • volume volume

    - 医生 yīshēng gěi kāi le 一剂 yījì 汤药 tāngyào

    - Bác sĩ kê cho tôi một liều thuốc thang.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tề , Tễ , Tệ
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLLN (卜中中弓)
    • Bảng mã:U+5242
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiān , Jiǎn , Jiàn
    • Âm hán việt: Tiên , Tiễn
    • Nét bút:丶ノ一丨フ一一丨丨丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBNF (廿月弓火)
    • Bảng mã:U+714E
    • Tần suất sử dụng:Cao