Đọc nhanh: 滴水嘴兽 (tích thuỷ chuỷ thú). Ý nghĩa là: gargoyle (kiến trúc).
滴水嘴兽 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gargoyle (kiến trúc)
gargoyle (architecture)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滴水嘴兽
- 水蒸气 凝聚 成 了 小水滴
- Hơi nước ngưng tụ thành những giọt nước nhỏ.
- 泉水 滴沥
- nước suối chảy róc rách
- 你们 用 鼻子 喝水 , 嘴里 有 鼻屎 的 味道 吗 ?
- các bạn uống nước bằng mũi, miêng có mùi vị của dỉ mũi không?
- 古人云 , 滴水穿石
- Người xưa nói, nước chảy đá mòn.
- 茶壶 的 嘴儿 不漏水
- Miệng ấm trà không bị rỉ nước.
- 我愿 变成 一滴水 变成 河水 中 平凡 的 一滴水
- Tôi nguyện trở thành một giọt nước, một giọt nước nhỏ bé giữa dòng sông.
- 他 的 脸上 有 几滴 汗水
- Trên mặt anh ấy có mấy giọt mồ hôi.
- 颜玉 几天 滴水 不进 , 不 与 任何人 说话
- Diêm Vũ mấy ngày nay bệnh nặng, không nói chuyện với ai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兽›
嘴›
水›
滴›