Đọc nhanh: 滩头堡 (than đầu bảo). Ý nghĩa là: đầu bờ biển (quân sự).
滩头堡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đầu bờ biển (quân sự)
beachhead (military)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滩头堡
- 我 喜欢 头顿 的 海滩
- Tôi thích bãi biển của Vũng Tàu.
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 一年到头 不得闲
- bận rộn quanh năm.
- 滩头阵地
- đầu trận địa.
- 攻下 敌人 的 桥头堡
- hạ được lô cốt đầu cầu của địch.
- 一片 浓密 的 森林 包围 着 城堡
- Một khu rừng dày đặc bao quanh lâu đài.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 一 回头 就 看见 了
- quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
堡›
头›
滩›