Đọc nhanh: 滴溜圆 (tích lựu viên). Ý nghĩa là: hoàn toàn tròn.
滴溜圆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoàn toàn tròn
completely round
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滴溜圆
- 孩子 不停 地 抽打 着 陀螺 , 只见 陀螺 在 地上 滴溜溜 地 转动
- đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.
- 中秋节 是 团圆 的 节日
- Tết Trung Thu là ngày tết đoàn viên.
- 滴溜儿 滚圆
- tròn xoe
- 眼珠 滴溜儿 乱转
- ánh mắt đảo qua đảo lại.
- 我 把 一头 大蒜 剥开 , 把 圆溜溜 的 蒜瓣 放在 钵 里 , 用 槌子 砸 了 起来
- Tôi bóc đầu tỏi, cho tép vào bát, dùng chày đập dập.
- 那些 牛 都 是 膘肥体壮 肚儿 溜圆
- Những con bò này béo tốt săn chắc, bụng tròn căng.
- 不依 规矩 , 不能 成方圆
- không theo phép tắc, không thể thành quy tắc.
- 眼睛 滴溜溜 地直 打转
- mắt hau háu đảo đi đảo lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圆›
溜›
滴›