滴答声 dīdā shēng
volume volume

Từ hán việt: 【tích đáp thanh】

Đọc nhanh: 滴答声 (tích đáp thanh). Ý nghĩa là: tích tắc. Ví dụ : - 你听到那上面发出的滴答声了吗 Bạn có nghe thấy tiếng tích tắc nhỏ ở đó không?

Ý Nghĩa của "滴答声" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

滴答声 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tích tắc

tick (tock)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 听到 tīngdào 上面 shàngmiàn 发出 fāchū de 滴答声 dīdashēng le ma

    - Bạn có nghe thấy tiếng tích tắc nhỏ ở đó không?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滴答声

  • volume volume

    - jiào le 两声 liǎngshēng méi 答理 dālǐ

    - tôi gọi anh ấy mấy tiếng mà không trả lời.

  • volume volume

    - 连声 liánshēng 答应 dāyìng

    - trả lời không ngớt.

  • volume volume

    - 答应 dāyìng le 一声 yīshēng 拔腿就跑 bátuǐjiùpǎo le

    - anh ta đáp một tiếng rồi co cẳng chạy đi ngay.

  • volume volume

    - 听到 tīngdào 上面 shàngmiàn 发出 fāchū de 滴答声 dīdashēng le ma

    - Bạn có nghe thấy tiếng tích tắc nhỏ ở đó không?

  • volume volume

    - 娇滴滴 jiāodīdī de 声音 shēngyīn

    - giọng nói nũng nịu.

  • volume volume

    - xuān 窗外 chuāngwài miàn 雨声 yǔshēng 滴答 dīdá

    - Có thể nghe thấy tiếng mưa rơi lộp độp ngoài cửa sổ.

  • volume volume

    - hǎn le 几声 jǐshēng 没有 méiyǒu rén 答应 dāyìng

    - Anh ấy kêu mấy tiếng mà không có ai đáp lại.

  • volume volume

    - yòng 毫无 háowú 表情 biǎoqíng de 声调 shēngdiào 回答 huídá 问题 wèntí 甚至 shènzhì lián 眼睛 yǎnjing dōu 抬起 táiqǐ

    - Cô ấy trả lời câu hỏi mà không có biểu cảm, thậm chí không ngắm lên cả mắt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一丨一フ丨一ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GAH (土日竹)
    • Bảng mã:U+58F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Chích , Trích , Tích
    • Nét bút:丶丶一丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYCB (水卜金月)
    • Bảng mã:U+6EF4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Dā , Dá
    • Âm hán việt: Đáp
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOMR (竹人一口)
    • Bảng mã:U+7B54
    • Tần suất sử dụng:Rất cao