Đọc nhanh: 滤泡炎 (lự phao viêm). Ý nghĩa là: nang viêm.
滤泡炎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nang viêm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滤泡炎
- 他 总是 趋炎附势
- Anh ta luôn nịnh nọt.
- 他 喉咙 发炎 了
- Cổ họng anh ấy bị viêm.
- 麻疹 合并 肺炎
- Lên sởi kéo theo viêm phổi.
- 他 得 了 肺炎
- Anh ấy bị viêm phổi.
- 今天 的 天气 格外 炎热
- Thời tiết hôm nay cực kỳ nóng bức.
- 他 患上 了 严重 的 肠炎
- Anh ấy bị viêm ruột nặng.
- 他 吹 起 了 一个 肥皂泡 儿
- Anh ấy thổi lên một bọt xà phòng.
- 他 在 网吧 泡 了 一天
- Anh ấy ở quán net cả ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泡›
滤›
炎›