Đọc nhanh: 试体温 (thí thể ôn). Ý nghĩa là: thử nhiệt độ.
试体温 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thử nhiệt độ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 试体温
- 单克隆 抗体 试验
- Thử nghiệm kháng thể đơn dòng.
- 气体 在 高温 下 膨胀
- Chất khí giãn nở ở nhiệt độ cao.
- 他 的 体温 很 高
- Nhiệt độ cơ thể của anh ấy rất cao.
- 他 的 体温 是 37
- Nhiệt độ cơ thể của anh ấy là 37℃.
- 她 的 体温 降 下不来
- Cô ấy không thể làm giảm nhiệt độ cơ thể.
- 他 是 个 可爱 的 男孩 非常 温柔体贴
- Anh ấy là một cậu bé đáng yêu, rất dịu dàng và ân cần.
- 她 的 体温 有点 低
- Nhiệt độ cơ thể của cô ấy hơi thấp.
- 我们 的 身体 通过 分泌 汗液 来 调节 体温
- cơ thể chúng ta điều chỉnh nhiệt độ cơ thể bằng cách tiết ra mồ hôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
温›
试›