Đọc nhanh: 滤压壶 (lự áp hồ). Ý nghĩa là: ấn bản Pháp, bấm nồi.
滤压壶 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ấn bản Pháp
French press
✪ 2. bấm nồi
press pot
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滤压壶
- 鼻烟壶 ( 装 鼻烟 的 小瓶 )
- lọ thuốc hít
- 中药 熬 好 后 需要 用 纱布 过滤 一下
- Thuốc bắc sau khi đun sôi cần phải lọc qua gạc.
- 今年 的 梨 是 大年 , 树枝 都 快 压折 了
- năm nay lê được mùa, trên cành trĩu quả sắp gãy rồi.
- 人口 越 少 压力 越小
- Nhân khẩu càng ít áp lực càng nhỏ.
- 人民 受 军政府 的 压迫
- Người dân bị chính quyền quân sự áp bức.
- 我用 了 一下 法压 壶
- Tôi đã sử dụng báo chí Pháp.
- 他 不断 向 对方 施压
- Anh ấy không ngừng gây áp lực cho đối phương.
- 今天 老师 又 压堂 了
- Hôm nay cô giáo lại dạy quá giờ rồi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
壶›
滤›