Đọc nhanh: 演播室 (diễn bá thất). Ý nghĩa là: phòng thu phát sóng.
演播室 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phòng thu phát sóng
broadcasting studio
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 演播室
- 上台 表演
- lên sân khấu biểu diễn.
- 不要 肆无忌惮 地 大声 喧哗 这里 是 教室
- Đừng có ồn ào không biết kiêng nể gì, đây là lớp học mà.
- 不过 我 觉得 以 你 的 条件 , 做 吃播 大概 是 有些 委屈 了 !
- Nhưng mà theo tớ thấy với điều kiện của cậu mà làm mukbang thì hơi thiệt thòi.
- 电视 、 广播 或 演出 节目 为 舞台 、 银幕 、 电视 或 电台 制作 的 作品
- Các tác phẩm được sản xuất cho sân khấu, màn ảnh, truyền hình hoặc đài phát thanh.
- 高跷 表演 开始
- Màn biểu diễn cà kheo bắt đầu.
- 丑角 表演 很 有趣
- Vai hề biểu diễn rất thú vị.
- 不要 播给 我 希望 , 然后 熄灭
- Đừng gieo cho tôi hy vọng rồi dập tắt.
- 色情 作品 应该 在 卧室 的 大 电视 里 播放
- Khiêu dâm trên màn hình lớn trong phòng ngủ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
室›
播›
演›