满有谱 mǎn yǒupǔ
volume volume

Từ hán việt: 【mãn hữu phả】

Đọc nhanh: 满有谱 (mãn hữu phả). Ý nghĩa là: để chắc chắn, để có một ý tưởng rõ ràng, để có sự tự tin.

Ý Nghĩa của "满有谱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

满有谱 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. để chắc chắn

to be certain; to be sure

✪ 2. để có một ý tưởng rõ ràng

to have a clearcut idea

✪ 3. để có sự tự tin

to have confidence

✪ 4. để có hướng dẫn chắc chắn

to have firm guidelines

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 满有谱

  • volume volume

    - 书架 shūjià 摆满 bǎimǎn le shū 没有 méiyǒu 空当 kōngdāng

    - kệ sách để đầy sách rồi, không còn chỗ trống.

  • volume volume

    - zuò 这样 zhèyàng de shì 心里 xīnli yǒu 谱儿 pǔer 没有 méiyǒu

    - làm công việc như thế này anh tính toán gì chưa?

  • volume volume

    - 市场 shìchǎng 跳来跳去 tiàoláitiàoqù 没有 méiyǒu 买到 mǎidào 满意 mǎnyì de 衣服 yīfú

    - Anh ấy chọn đi chọn lại cũng không chọn được bộ quần áo anh ấy thích

  • volume volume

    - 从不 cóngbù 满足 mǎnzú 已有 yǐyǒu de 成绩 chéngjì

    - anh ấy không bao giờ cảm thấy hài lòng với những thành tích mà mình đạt được.

  • volume volume

    - 心里 xīnli 装满 zhuāngmǎn le 群众 qúnzhòng 惟独 wéidú 没有 méiyǒu 自己 zìjǐ

    - trong tim ông ấy luôn nghĩ đến nhân dân cả nước, mà không hề nghĩ đến mình.

  • volume volume

    - 虽然 suīrán 表面 biǎomiàn shàng hěn yǒu 礼貌 lǐmào 地同 dìtóng 同事 tóngshì 打招呼 dǎzhāohu dàn 心里 xīnli què 充满 chōngmǎn le 妒忌 dùjì

    - mặc dù anh ấy trông rất lịch sự khi chào hỏi đồng nghiệp của mình, nhưng trong lòng lại đầy ghen tị.

  • volume volume

    - 的话 dehuà yǒu 一种 yīzhǒng 不满 bùmǎn de 味道 wèidao

    - Lời nói của anh ấy có cảm giác bất mãn.

  • volume volume

    - 一连 yīlián 两夜 liǎngyè 没有 méiyǒu shuì 满眼 mǎnyǎn dōu shì 红丝 hóngsī

    - cậu ta hai đêm liền không chợp mắt, hai mắt đỏ ngầu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu , Yòu
    • Âm hán việt: Dựu , Hữu , Hựu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KB (大月)
    • Bảng mã:U+6709
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Mǎn , Mèn
    • Âm hán việt: Mãn
    • Nét bút:丶丶一一丨丨一丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETMB (水廿一月)
    • Bảng mã:U+6EE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phả , Phổ
    • Nét bút:丶フ丶ノ一丨丨丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVTCA (戈女廿金日)
    • Bảng mã:U+8C31
    • Tần suất sử dụng:Cao