满足感 mǎnzú gǎn
volume volume

Từ hán việt: 【mãn tú cảm】

Đọc nhanh: 满足感 (mãn tú cảm). Ý nghĩa là: cảm giác hài lòng.

Ý Nghĩa của "满足感" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

满足感 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cảm giác hài lòng

sense of satisfaction

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 满足感

  • volume volume

    - 女士 nǚshì de 印花 yìnhuā 衬衫 chènshān 充满 chōngmǎn 时尚 shíshàng gǎn

    - Áo sơ mi nữ in hoa đầy thời trang.

  • volume volume

    - duì 这个 zhègè 决定 juédìng 感到 gǎndào 不满 bùmǎn

    - Anh ấy không hài lòng với quyết định này.

  • volume volume

    - 从不 cóngbù 满足 mǎnzú 已有 yǐyǒu de 成绩 chéngjì

    - anh ấy không bao giờ cảm thấy hài lòng với những thành tích mà mình đạt được.

  • volume volume

    - 朋友 péngyou wèi 代价 dàijià 满足私欲 mǎnzúsīyù

    - Anh ta đánh đổi bạn bè để thỏa mãn lòng tham.

  • volume volume

    - 感人 gǎnrén de 演讲 yǎnjiǎng 足以 zúyǐ 赢得 yíngde 听众 tīngzhòng de 支持 zhīchí

    - Bài phát biểu cảm động của anh ấy đủ để chinh phục khán thính giả.

  • volume volume

    - 满足 mǎnzú le 晋升 jìnshēng de 条件 tiáojiàn

    - Anh ấy đã đáp ứng được điều kiện thăng chức.

  • volume volume

    - 他们 tāmen duì 结果 jiéguǒ 感到 gǎndào 知足 zhīzú

    - Họ cảm thấy hài lòng với kết quả.

  • volume volume

    - 晚境 wǎnjìng zhōng de 感到 gǎndào 满足 mǎnzú

    - Ông ấy cảm thấy viên mãn khi ở những năm cuối đời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Gǎn , Hàn
    • Âm hán việt: Cảm , Hám
    • Nét bút:一ノ一丨フ一フノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IRP (戈口心)
    • Bảng mã:U+611F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Mǎn , Mèn
    • Âm hán việt: Mãn
    • Nét bút:丶丶一一丨丨一丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETMB (水廿一月)
    • Bảng mã:U+6EE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Túc 足 (+0 nét)
    • Pinyin: Jù , Zú
    • Âm hán việt: , Túc
    • Nét bút:丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:RYO (口卜人)
    • Bảng mã:U+8DB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao