Đọc nhanh: 仍是这样? Ý nghĩa là: Vẫn vậy à? (Hỏi liệu tình hình vẫn chưa thay đổi, vẫn như trước). Ví dụ : - 你还是这么想,仍是这样? Bạn vẫn nghĩ như vậy, vẫn vậy sao?. - 你的态度仍是这样? Thái độ của bạn vẫn như vậy sao?
仍是这样? khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vẫn vậy à? (Hỏi liệu tình hình vẫn chưa thay đổi, vẫn như trước)
- 你 还是 这么 想 , 仍 是 这样 ?
- Bạn vẫn nghĩ như vậy, vẫn vậy sao?
- 你 的 态度 仍 是 这样 ?
- Thái độ của bạn vẫn như vậy sao?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仍是这样?
- 他 不会 唱戏 , 你 偏要 他 唱 , 这 不是 强人所难 吗
- anh ấy không biết hát, bạn cứ ép anh ấy hát, không phải là gây khó cho anh ấy sao?
- 这种 风格 是 怎样 形成 的 ?
- Phong cách này hình thành như thế nào?
- 他们 这样 做 是 为了 筹钱
- Họ đã làm điều đó để gây quỹ.
- 他 就是 这样 一个 大公无私 的 人
- Anh ấy luôn là một người chí công vô tư như thế đấy.
- 他们 是 这样 宣称 的 , 但 他们 有 证据 吗 ?
- Họ tuyên bố như vậy, nhưng liệu họ có bằng chứng không?
- 他 为什么 这样 做 也 ?
- Tại sao anh ấy lại làm như vậy?
- 你 还是 这么 想 , 仍 是 这样 ?
- Bạn vẫn nghĩ như vậy, vẫn vậy sao?
- 你 的 态度 仍 是 这样 ?
- Thái độ của bạn vẫn như vậy sao?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仍›
是›
样›
这›