Đọc nhanh: 满天繁星 (mãn thiên phồn tinh). Ý nghĩa là: (văn học) cả bầu trời, muôn vàn vì sao.
满天繁星 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (văn học) cả bầu trời, muôn vàn vì sao
lit. whole sky, a multitude of stars
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 满天繁星
- 满天星斗
- sao đầy trời
- 繁星 满天
- sao đầy trời
- 人造卫星 上天
- vệ tinh nhân tạo phóng lên bầu trời.
- 他 每天 都 充满 精力
- Anh ấy mỗi ngày đều tràn đầy năng lượng.
- 下星期 我要 去 天津 出差
- Tuần sau tôi phải đi Thiên Tân công tác.
- 一颗 流星 从 天边 落下来 , 瞬息间 便 消失 了
- một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.
- 他 抬眼 凝视着 头顶 上方 星光 闪烁 的 天空
- Anh ta nhìn lên và nhìn chằm chằm vào bầu trời trên đầu đầy sao lấp lánh.
- 今天 星期六
- Hôm nay là thứ bảy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
星›
满›
繁›