Đọc nhanh: 繁星 (phồn tinh). Ý nghĩa là: sao dày đặc. Ví dụ : - 繁星点点 sao dày đặc. - 繁星满天 sao đầy trời
繁星 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sao dày đặc
多而密的星星
- 繁星点点
- sao dày đặc
- 繁星 满天
- sao đầy trời
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 繁星
- 繁星 满天
- sao đầy trời
- 繁星点点
- sao dày đặc
- 穹苍 之中 繁星 闪烁
- Những vì sao lấp lánh trong bầu trời rộng lớn.
- 旻 上 繁星 闪闪 亮
- Trên bầu trời có sao lấp lánh.
- 繁星 闪耀
- muôn vàn vì sao nhấp nháy.
- 繁星 炫耀 在 夜空 中
- Những ngôi sao tỏa sáng trên bầu trời đêm.
- 繁星 烘衬 着 夜色
- Những ngôi sao chiếu sáng màn đêm.
- 繁星 熠熠 耀 夜空
- Những ngôi sao sáng rạng rỡ trên bầu trời đêm.sỡ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
星›
繁›