繁星 fánxīng
volume volume

Từ hán việt: 【phồn tinh】

Đọc nhanh: 繁星 (phồn tinh). Ý nghĩa là: sao dày đặc. Ví dụ : - 繁星点点 sao dày đặc. - 繁星满天 sao đầy trời

Ý Nghĩa của "繁星" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

繁星 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sao dày đặc

多而密的星星

Ví dụ:
  • volume volume

    - 繁星点点 fánxīngdiǎndiǎn

    - sao dày đặc

  • volume volume

    - 繁星 fánxīng 满天 mǎntiān

    - sao đầy trời

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 繁星

  • volume volume

    - 繁星 fánxīng 满天 mǎntiān

    - sao đầy trời

  • volume volume

    - 繁星点点 fánxīngdiǎndiǎn

    - sao dày đặc

  • volume volume

    - 穹苍 qióngcāng 之中 zhīzhōng 繁星 fánxīng 闪烁 shǎnshuò

    - Những vì sao lấp lánh trong bầu trời rộng lớn.

  • volume volume

    - mín shàng 繁星 fánxīng 闪闪 shǎnshǎn liàng

    - Trên bầu trời có sao lấp lánh.

  • volume volume

    - 繁星 fánxīng 闪耀 shǎnyào

    - muôn vàn vì sao nhấp nháy.

  • volume volume

    - 繁星 fánxīng 炫耀 xuànyào zài 夜空 yèkōng zhōng

    - Những ngôi sao tỏa sáng trên bầu trời đêm.

  • volume volume

    - 繁星 fánxīng 烘衬 hōngchèn zhe 夜色 yèsè

    - Những ngôi sao chiếu sáng màn đêm.

  • volume volume

    - 繁星 fánxīng 熠熠 yìyì 耀 yào 夜空 yèkōng

    - Những ngôi sao sáng rạng rỡ trên bầu trời đêm.sỡ

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Xīng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丨フ一一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AHQM (日竹手一)
    • Bảng mã:U+661F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+11 nét)
    • Pinyin: Fán , Pán , Pó
    • Âm hán việt: , Bàn , Phiền , Phồn
    • Nét bút:ノ一フフ丶一丶ノ一ノ丶フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKVIF (人大女戈火)
    • Bảng mã:U+7E41
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa