Đọc nhanh: 满满登登 (mãn mãn đăng đăng). Ý nghĩa là: Phong phú, cực kỳ dồi dào.
满满登登 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Phong phú
ample
✪ 2. cực kỳ dồi dào
extremely abundant
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 满满登登
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 不 自满 , 也 不 自卑
- Không tự mãn cũng không tự ti.
- 两个 人 扭打 起来 , 满地 翻滚
- hai người đánh nhau, lăn lộn dưới đất.
- 不过 是 在 喜来登 酒店 里
- Nhưng tại Sheraton.
- 不满 周岁 的 婴儿 很多
- Có nhiều trẻ chưa đầy một tuổi.
- 庄稼 要 登 , 期待 满仓
- Cây trồng sắp chín, mong chờ đầy kho.
- 今年 收成 好 , 仓库 里 装得 满登登 的
- năm nay được mùa, trong kho đầy ắp (lúa).
- 世中 充满希望
- Trong thế giới tràn đầy hy vọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
满›
登›