满堂彩 mǎntángcǎi
volume volume

Từ hán việt: 【mãn đường thải】

Đọc nhanh: 满堂彩 (mãn đường thải). Ý nghĩa là: phải đứng lên và vỗ tay, tất cả mọi người có mặt vỗ tay, mang ngôi nhà xuống. Ví dụ : - 他博得满堂彩。 Anh ấy được hoan hô khen ngợi khắp phòng.

Ý Nghĩa của "满堂彩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

满堂彩 khi là Tính từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. phải đứng lên và vỗ tay

a standing ovation

Ví dụ:
  • volume volume

    - 博得 bóde 满堂彩 mǎntángcǎi

    - Anh ấy được hoan hô khen ngợi khắp phòng.

✪ 2. tất cả mọi người có mặt vỗ tay

everyone present applauds

✪ 3. mang ngôi nhà xuống

to bring the house down

✪ 4. sự hoan nghênh phổ biến

universal acclaim

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 满堂彩

  • volume volume

    - 秋天 qiūtiān 满山 mǎnshān de 树叶 shùyè 变黄 biànhuáng 变红 biànhóng 变紫 biànzǐ 色彩 sècǎi 明丽 mínglì 如画 rúhuà 如诗 rúshī

    - Mùa thu, lá cây trên núi chuyển sang màu vàng, màu đỏ, màu tím, màu sắc rực rỡ đẹp như tranh vẽ.

  • volume volume

    - 满堂红 mǎntánghóng

    - thắng lợi hoàn toàn

  • volume volume

    - 儿孙满堂 érsūnmǎntáng

    - con cháu đầy đàn.

  • volume volume

    - 宾客 bīnkè 满堂 mǎntáng

    - khách khứa đầy nhà

  • volume volume

    - 博得 bóde 满堂彩 mǎntángcǎi

    - Anh ấy được hoan hô khen ngợi khắp phòng.

  • volume volume

    - de 房间 fángjiān 布满 bùmǎn 色彩 sècǎi

    - Phòng của anh ấy đầy màu sắc.

  • volume volume

    - yīn 朝代 cháodài de 历史 lìshǐ 充满 chōngmǎn le 神秘色彩 shénmìsècǎi

    - Lịch sử triều Ân mang đầy sắc thái thần bí.

  • volume volume

    - 学生 xuésheng men zuì 喜欢 xǐhuan de 上课 shàngkè 方式 fāngshì 就是 jiùshì 满堂灌 mǎntángguàn

    - Phương thức học mà học sinh ghét nhất là nhồi nhét kiến thức

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin: Táng
    • Âm hán việt: Đàng , Đường
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FBRG (火月口土)
    • Bảng mã:U+5802
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+8 nét)
    • Pinyin: Cǎi
    • Âm hán việt: Thái , Thải , Thể
    • Nét bút:ノ丶丶ノ一丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BDHHH (月木竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F69
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Mǎn , Mèn
    • Âm hán việt: Mãn
    • Nét bút:丶丶一一丨丨一丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETMB (水廿一月)
    • Bảng mã:U+6EE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao