Đọc nhanh: 满洲国 (mãn châu quốc). Ý nghĩa là: Manchukuo.
✪ 1. Manchukuo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 满洲国
- 亚洲各国 文化 不同
- Văn hóa của các quốc gia châu Á khác nhau.
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- ( 欧洲 ) 大陆 人有 性生活 , 英国人 则 有 热水瓶
- Người trên lục địa (châu Âu) có cuộc sống tình dục, còn người Anh thì có ấm đun nước.
- 几个 南美洲 国家 和 纳粹德国 断绝 了 外交关系
- Một số quốc gia Nam Mỹ đã cắt đứt quan hệ ngoại giao với Đức quốc xã.
- 英国 自从 加入 共同市场 以来 与 欧洲 的 贸易 大增
- Kể từ khi gia nhập thị trường chung châu Âu, Anh đã có sự gia tăng đáng kể trong giao thương với châu Âu.
- 两 国 会谈 圆满结束
- Cuộc hội đàm của hai nước đã kết thúc tốt đẹp.
- 爸爸 到 中国 去 还 不满 一年
- Bố đến Trung Quốc còn chưa đầy 1 năm.
- 国家 充满 了 喜庆
- Nước nhà đầy ắp niềm vui.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
洲›
满›