tāo
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: cây sơn thu (thực vật).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây sơn thu (thực vật)

古书上说的类似楸的一种树,又名山楸

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶丶ノノ丨一フ一一
    • Thương hiệt:DBHX (木月竹重)
    • Bảng mã:U+69C4
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp