Đọc nhanh: 韬 (thao). Ý nghĩa là: bao; vỏ (cung hoặc kiếm), giấu kín, binh pháp; phép dùng binh. Ví dụ : - 韬光养晦 giấu tài. - 六韬 lục thao. - 韬略 thao lược
韬 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. bao; vỏ (cung hoặc kiếm)
弓或剑的套子
✪ 2. giấu kín
比喻隐藏
- 韬光养晦
- giấu tài
✪ 3. binh pháp; phép dùng binh
兵法
- 六韬
- lục thao
- 韬略
- thao lược
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 韬
- 韬光养晦
- giấu tài
- 韬略
- thao lược
- 六韬
- lục thao
韬›