tāo
volume volume

Từ hán việt: 【thao】

Đọc nhanh: (thao). Ý nghĩa là: bao; vỏ (cung hoặc kiếm), giấu kín, binh pháp; phép dùng binh. Ví dụ : - 韬光养晦 giấu tài. - 六韬 lục thao. - 韬略 thao lược

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. bao; vỏ (cung hoặc kiếm)

弓或剑的套子

✪ 2. giấu kín

比喻隐藏

Ví dụ:
  • volume volume

    - 韬光养晦 tāoguāngyǎnghuì

    - giấu tài

✪ 3. binh pháp; phép dùng binh

兵法

Ví dụ:
  • volume volume

    - 六韬 liùtāo

    - lục thao

  • volume volume

    - 韬略 tāolüè

    - thao lược

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 韬光养晦 tāoguāngyǎnghuì

    - giấu tài

  • volume volume

    - 韬略 tāolüè

    - thao lược

  • volume volume

    - 六韬 liùtāo

    - lục thao

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Vi 韋 (+10 nét)
    • Pinyin: Tāo
    • Âm hán việt: Thao
    • Nét bút:一一フ丨ノ丶丶ノノ丨一フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QSBHX (手尸月竹重)
    • Bảng mã:U+97EC
    • Tần suất sử dụng:Trung bình