Đọc nhanh: 滑鼠蛇 (hoạt thử xà). Ý nghĩa là: Chuột cống phương đông (Ptyas mucosus).
滑鼠蛇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chuột cống phương đông (Ptyas mucosus)
Oriental ratsnake (Ptyas mucosus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滑鼠蛇
- 除了 老鼠 , 蛇 也 很 可怕
- Ngoài chuột ra, rắn cũng rất đáng sợ.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 这些 滑鼠 垫 你们 尽管 拿
- Lấy bao nhiêu tấm lót chuột tùy thích.
- 他们 成功 端掉 了 老鼠 窝
- Họ đã thành công diệt sạch ổ chuột.
- 他们 的 表现 开始 滑坡
- Hiệu suất của họ bắt đầu đi xuống.
- 他 一再 撺掇 我学 滑冰
- anh ta nhiều lần khuyến khích tôi học trượt băng.
- 他 喜欢 光滑 的 手感
- Anh ấy thích cảm giác mịn màng.
- 他们 因为 滑坡 而 被 困住 了
- Họ bị mắc kẹt vì vụ sạt lở đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
滑›
蛇›
鼠›