Đọc nhanh: 源赖朝 (nguyên lại triều). Ý nghĩa là: MINAMOTO no Yoritomo (1147-1199), lãnh chúa Nhật Bản và người sáng lập Mạc phủ Kamakura 鐮倉幕府 | 镰仓幕府.
源赖朝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. MINAMOTO no Yoritomo (1147-1199), lãnh chúa Nhật Bản và người sáng lập Mạc phủ Kamakura 鐮倉幕府 | 镰仓幕府
MINAMOTO no Yoritomo (1147-1199), Japanese warlord and founder of the Kamakura shogunate 鐮倉幕府|镰仓幕府 [Lián cāng mù fǔ]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 源赖朝
- 黄河 源头
- đầu nguồn sông Hoàng Hà.
- 为什么 你 一直 赖 我 ?
- Bạn lúc nào cũng vu oan cho tôi là sao?
- 不 记得 从 什么 时候 开始 , 宝贝儿 就 学会 了 撒泼耍赖
- Tôi không nhớ đứa bé học cách biết xấu hổ từ khi nào.
- 中国 东部 跟 朝鲜 接壤 , 跟 日本 邻近
- Phía Đông của Trung Quốc tiếp giáp với Triều Tiên, tiếp cận với Nhật Bản.
- 中国人民志愿军 到 朝鲜 和 朝鲜 人民 一起 战斗
- quân tình nguyện nhân dân Trung Quốc sang Triều Tiên sát cánh chiến đấu cùng nhân dân Triều Tiên.
- 两只 虎牙 朝 两边 支 着
- Hai chiếc răng hổ nhô ra hai bên.
- 为了 节省能源 , 你 出门 要 关灯
- Để tiết kiệm năng lượng, hãy tắt đèn khi bạn ra ngoài.
- 两 国 为了 资源 而 斗争
- Hai quốc gia tranh đấu vì tài nguyên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
朝›
源›
赖›