Đọc nhanh: 溪州乡 (khê châu hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Hsichou ở huyện Changhua 彰化縣 | 彰化县 , Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Hsichou ở huyện Changhua 彰化縣 | 彰化县 , Đài Loan
Hsichou township in Changhua county 彰化縣|彰化县 [Zhāng huà xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溪州乡
- 乡下 的 生活 很 宁静
- Cuộc sống ở vùng quê rất yên bình.
- 不管 刮风下雨 他 都 坚持 下乡 给 农民 们 看病
- Mặc cho mưa bão, anh ấy vẫn nhất quyết về quê xem bệnh cho nông dân.
- 乡井 充满 儿时 回忆
- Quê hương đầy ắp kỷ niệm thời thơ ấu.
- 马萨诸塞州 没有 死刑 啊
- Massachusetts không có án tử hình.
- 乡下 的 姑娘 喜欢 种花
- Các cô gái ở quê thích trồng hoa.
- 乡下 的 空气 很 新鲜
- Không khí ở vùng quê rất trong lành.
- 乡下 的 日子 很 平静
- Ngày tháng ở nông thôn rất yên bình.
- 乡下 的 人 都 很 友好
- Người ở quê đều rất thân thiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
州›
溪›