溶血病 róngxiě bìng
volume volume

Từ hán việt: 【dong huyết bệnh】

Đọc nhanh: 溶血病 (dong huyết bệnh). Ý nghĩa là: bệnh tan máu ở trẻ sơ sinh (phá vỡ hồng cầu do phản ứng tự miễn dịch giữa mẹ và thai nhi).

Ý Nghĩa của "溶血病" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

溶血病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bệnh tan máu ở trẻ sơ sinh (phá vỡ hồng cầu do phản ứng tự miễn dịch giữa mẹ và thai nhi)

hemolytic disease of newborn (breakdown of red blood cells due to alloimmune reaction between mother and fetus)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溶血病

  • volume volume

    - 血癌 xuèái shì 一种 yīzhǒng 严重 yánzhòng de 疾病 jíbìng

    - Ung thư máu là một căn bệnh nghiêm trọng.

  • volume volume

    - 脑血管病 nǎoxuèguǎnbìng

    - Tai biến mạch máu não.

  • volume volume

    - 血压高 xuèyāgāo 可能 kěnéng 导致 dǎozhì 心脏病 xīnzāngbìng

    - Huyết áp cao có thể dẫn đến bệnh tim.

  • volume volume

    - 病人 bìngrén 需要 xūyào 换血 huànxuè

    - Bệnh nhân cần được truyền máu.

  • volume volume

    - 根治 gēnzhì 血吸虫病 xuèxīchóngbìng

    - trị tận gốc bệnh sán lá gan.

  • volume volume

    - le 血亏 xuèkuī bìng

    - Cậu ấy bị bệnh thiếu máu.

  • volume volume

    - 他病 tābìng 开始 kāishǐ 呕血 ǒuxuè

    - Anh ấy bị bệnh và bắt đầu nôn ra máu.

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ 溶血 róngxuè 只是 zhǐshì 抽血 chōuxuè shí de 失误 shīwù

    - Có thể cơn tan máu chỉ là một cuộc rút máu tồi tệ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Dong , Dung
    • Nét bút:丶丶一丶丶フノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EJCR (水十金口)
    • Bảng mã:U+6EB6
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Bìng
    • Âm hán việt: Bệnh
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMOB (大一人月)
    • Bảng mã:U+75C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Huyết 血 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiě , Xuè
    • Âm hán việt: Huyết
    • Nét bút:ノ丨フ丨丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBT (竹月廿)
    • Bảng mã:U+8840
    • Tần suất sử dụng:Rất cao