Đọc nhanh: 溶血病 (dong huyết bệnh). Ý nghĩa là: bệnh tan máu ở trẻ sơ sinh (phá vỡ hồng cầu do phản ứng tự miễn dịch giữa mẹ và thai nhi).
溶血病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh tan máu ở trẻ sơ sinh (phá vỡ hồng cầu do phản ứng tự miễn dịch giữa mẹ và thai nhi)
hemolytic disease of newborn (breakdown of red blood cells due to alloimmune reaction between mother and fetus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溶血病
- 血癌 是 一种 严重 的 疾病
- Ung thư máu là một căn bệnh nghiêm trọng.
- 脑血管病
- Tai biến mạch máu não.
- 血压高 可能 导致 心脏病
- Huyết áp cao có thể dẫn đến bệnh tim.
- 病人 需要 换血
- Bệnh nhân cần được truyền máu.
- 根治 血吸虫病
- trị tận gốc bệnh sán lá gan.
- 他 得 了 血亏 病
- Cậu ấy bị bệnh thiếu máu.
- 他病 得 开始 呕血
- Anh ấy bị bệnh và bắt đầu nôn ra máu.
- 也许 溶血 只是 抽血 时 的 失误
- Có thể cơn tan máu chỉ là một cuộc rút máu tồi tệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
溶›
病›
血›