溏心蛋 táng xīn dàn
volume volume

Từ hán việt: 【đường tâm đản】

Đọc nhanh: 溏心蛋 (đường tâm đản). Ý nghĩa là: Trứng muối. Ví dụ : - 超美味溏心蛋 Trứng muối vị siêu hạng

Ý Nghĩa của "溏心蛋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

溏心蛋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Trứng muối

Ví dụ:
  • volume volume

    - chāo 美味 měiwèi táng 心蛋 xīndàn

    - Trứng muối vị siêu hạng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溏心蛋

  • volume volume

    - táng 心儿 xīnér 松花 sōnghuā

    - trứng bắc thảo lòng đào; trứng muối lòng đào.

  • volume volume

    - táng xīn

    - trứng lòng đào (trứng luộc chưa chín)

  • volume volume

    - 她切 tāqiè 蛋糕 dàngāo 小心翼翼 xiǎoxīnyìyì

    - Cô ấy cắt bánh ngọt rất cẩn thận.

  • volume volume

    - táng 心儿 xīnér 鸡蛋 jīdàn

    - trứng gà luộc chưa chín

  • volume volume

    - chāo 美味 měiwèi táng 心蛋 xīndàn

    - Trứng muối vị siêu hạng

  • volume volume

    - 心想 xīnxiǎng 自编 zìbiān 自导自演 zìdǎozìyǎn 拍电影 pāidiànyǐng

    - Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim

  • volume volume

    - 一定 yídìng 要是 yàoshì 心甘情愿 xīngānqíngyuàn de

    - Nó phải được thực hiện một cách tự nguyện.

  • volume volume

    - 一心 yīxīn 祝福 zhùfú 两次三番 liǎngcìsānfān zhù 四季 sìjì 发财 fācái 五福临门 wǔfúlínmén

    - Thành tâm chúc bạn bốn mùa phát tài, ngũ phúc lâm môn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Táng
    • Âm hán việt: Đường
    • Nét bút:丶丶一丶一ノフ一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EILR (水戈中口)
    • Bảng mã:U+6E8F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+5 nét)
    • Pinyin: Dàn
    • Âm hán việt: Đản
    • Nét bút:フ丨一ノ丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NOLMI (弓人中一戈)
    • Bảng mã:U+86CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao