Đọc nhanh: 溏心蛋 (đường tâm đản). Ý nghĩa là: Trứng muối. Ví dụ : - 超美味溏心蛋 Trứng muối vị siêu hạng
溏心蛋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trứng muối
- 超 美味 溏 心蛋
- Trứng muối vị siêu hạng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溏心蛋
- 溏 心儿 松花
- trứng bắc thảo lòng đào; trứng muối lòng đào.
- 溏 心
- trứng lòng đào (trứng luộc chưa chín)
- 她切 蛋糕 小心翼翼
- Cô ấy cắt bánh ngọt rất cẩn thận.
- 溏 心儿 鸡蛋
- trứng gà luộc chưa chín
- 超 美味 溏 心蛋
- Trứng muối vị siêu hạng
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 一定 要是 心甘情愿 的
- Nó phải được thực hiện một cách tự nguyện.
- 一心 祝福 两次三番 祝 你 四季 发财 五福临门
- Thành tâm chúc bạn bốn mùa phát tài, ngũ phúc lâm môn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
溏›
蛋›