Đọc nhanh: 吸附塔 (hấp phụ tháp). Ý nghĩa là: tháp hấp phụ.
吸附塔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tháp hấp phụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吸附塔
- 他们 住 在 海滨 附近
- Họ sống gần bờ biển.
- 他们 住 在 关厢 附近
- Họ sống gần khu vực ngoại ô.
- 他们 围着 圪塔
- Họ vây quanh cái gò đất.
- 二氧化碳 可以 被 植物 吸收
- carbon dioxide có thể được thực vật hấp thụ.
- 他们 俩 附耳 谈 了 几句
- hai người ấy ghé tai nói thầm vài câu.
- 从属 的 , 下级 的 等级 、 权力 或 威望 低 的 ; 附属 的
- Đó là những người hoặc vật thuộc cấp bậc, quyền lực hoặc uy tín thấp hơn; là những người hoặc vật phụ thuộc.
- 鲜明 的 色彩 吸引 了 大家
- Màu sắc nổi bật thu hút mọi người.
- 那个 吸血鬼 依附于 他人 希望 获得 钱财
- Người ma cà rồng đó áp đặt lên người khác với hy vọng thu được tiền bạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吸›
塔›
附›