Đọc nhanh: 游程信息 (du trình tín tức). Ý nghĩa là: Itinerary Information/Travel Information Thông tin du lịch.
游程信息 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Itinerary Information/Travel Information Thông tin du lịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 游程信息
- 个人信息
- Thông tin cá nhân
- 他 总是 遗漏 关键 信息
- Anh ấy luôn bỏ sót thông tin quan trọng.
- 一日游 程
- hành trình một ngày
- 个人信息 请 保密
- Thông tin cá nhân xin giữ kín.
- 他 提供 的 消息 完全 不可 信
- Thông tin anh cung cấp hoàn toàn không đáng tin cậy.
- 不要 错过 任何 重要 信息
- Đừng bỏ lỡ bất kỳ thông tin quan trọng nào.
- 她 在 收集 旅游景点 信息
- Cô ấy đang thu thập thông tin về các điểm du lịch.
- 他 守候 着 家乡 的 信息
- anh ấy chờ tin tức ở quê nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
息›
游›
程›