游程 yóuchéng
volume volume

Từ hán việt: 【du trình】

Đọc nhanh: 游程 (du trình). Ý nghĩa là: đường bơi, hành trình; lộ trình, chương trình du lịch. Ví dụ : - 比赛的游程是一千米。 thi bơi 1.000 m.. - 一日游程 hành trình một ngày. - 游程三千里。 lộ trình 3.000 dặm

Ý Nghĩa của "游程" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

游程 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. đường bơi

游泳的距离

Ví dụ:
  • volume volume

    - 比赛 bǐsài de 游程 yóuchéng shì 千米 qiānmǐ

    - thi bơi 1.000 m.

✪ 2. hành trình; lộ trình

游玩的路程;旅游的路程

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一日游 yīrìyóu chéng

    - hành trình một ngày

  • volume volume

    - 游程 yóuchéng 三千里 sānqiānlǐ

    - lộ trình 3.000 dặm

✪ 3. chương trình du lịch

旅游的日程

Ví dụ:
  • volume volume

    - 时间 shíjiān 有限 yǒuxiàn 游程 yóuchéng 排得 páidé jǐn 一点 yìdiǎn

    - thời gian có hạn, chương trình du lịch hơi khít khao.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 游程

  • volume volume

    - 导游 dǎoyóu 妥善 tuǒshàn 安排 ānpái 行程 xíngchéng

    - Hướng dẫn viên sắp xếp lịch trình ổn thỏa.

  • volume volume

    - 游程 yóuchéng 三千里 sānqiānlǐ

    - lộ trình 3.000 dặm

  • volume volume

    - 游说 yóushuì 过程 guòchéng 需要 xūyào 耐心 nàixīn

    - Thuyết phục đòi hỏi sự kiên nhẫn.

  • volume volume

    - 一日游 yīrìyóu chéng

    - hành trình một ngày

  • volume volume

    - 比赛 bǐsài de 游程 yóuchéng shì 千米 qiānmǐ

    - thi bơi 1.000 m.

  • volume volume

    - 在外 zàiwài 漂泊 piāobó 数载 shùzài de 游子 yóuzǐ 终于 zhōngyú 踏上 tàshàng le 归程 guīchéng

    - kẻ lãng du phiêu bạt khắp nơi, cuối cùng cũng quay về.

  • volume volume

    - 时间 shíjiān 有限 yǒuxiàn 游程 yóuchéng 排得 páidé jǐn 一点 yìdiǎn

    - thời gian có hạn, chương trình du lịch hơi khít khao.

  • - 团队 tuánduì yóu 通常 tōngcháng huì 安排 ānpái 详细 xiángxì de 行程表 xíngchéngbiǎo

    - Du lịch theo đoàn thường sẽ có lịch trình chi tiết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Liú , Yóu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丶一フノノ一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EYSD (水卜尸木)
    • Bảng mã:U+6E38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+7 nét)
    • Pinyin: Chéng
    • Âm hán việt: Trình
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDRHG (竹木口竹土)
    • Bảng mã:U+7A0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao