Đọc nhanh: 渴盼 (khát phán). Ý nghĩa là: mong mỏi; ao ước. Ví dụ : - 离散几十年的亲人,渴盼早日团圆。 người thân đi xa mười mấy năm, mong mỏi sớm có ngày đoàn tụ.
渴盼 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mong mỏi; ao ước
迫切的盼望
- 离散 几十年 的 亲人 , 渴盼 早日 团圆
- người thân đi xa mười mấy năm, mong mỏi sớm có ngày đoàn tụ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渴盼
- 黎民 渴望 和平
- Dân chúng khao khát hòa bình.
- 他 渴望 仕官
- Anh ấy khao khát làm quan.
- 他 极度地 渴望 成功
- Anh ấy khao khát thành công cực kỳ.
- 他们 渴望 幸福 的 家庭
- Họ khao khát một gia đình hạnh phúc.
- 他 渴盼 和 家人 团圆
- Anh ta mong mỏi đoàn tụ với người nhà.
- 离散 几十年 的 亲人 , 渴盼 早日 团圆
- người thân đi xa mười mấy năm, mong mỏi sớm có ngày đoàn tụ.
- 他 渴望 一见 那些 熟悉 的 老面孔
- Anh ấy khao khát được gặp lại những gương mặt quen thuộc ấy.
- 他 对 权力 的 渴望 很 强烈
- Anh ấy khao khát quyền lực rất mãnh liệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
渴›
盼›