渴慕 kěmù
volume volume

Từ hán việt: 【khát mộ】

Đọc nhanh: 渴慕 (khát mộ). Ý nghĩa là: khao khát; ngưỡng mộ; khát mộ. Ví dụ : - 渴慕已久。 ngưỡng mộ đã từ lâu.. - 大家怀着渴慕的心 情访问了这位劳动模范。 mọi người trong tâm trạng ngưỡng mộ đến thăm hỏi vị chiến sĩ thi đua này.

Ý Nghĩa của "渴慕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

渴慕 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khao khát; ngưỡng mộ; khát mộ

非常思慕

Ví dụ:
  • volume volume

    - 渴慕 kěmù jiǔ

    - ngưỡng mộ đã từ lâu.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā 怀着 huáizhe 渴慕 kěmù de xīn qíng 访问 fǎngwèn le 这位 zhèwèi 劳动模范 láodòngmófàn

    - mọi người trong tâm trạng ngưỡng mộ đến thăm hỏi vị chiến sĩ thi đua này.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渴慕

  • volume volume

    - 渴慕 kěmù jiǔ

    - ngưỡng mộ đã từ lâu.

  • volume volume

    - shì 先生 xiānsheng

    - Ông ấy là Mộ tiên sinh.

  • volume volume

    - shì 羡慕 xiànmù de 学长 xuézhǎng

    - Anh ấy là học trưởng mà tôi ngưỡng mộ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 幸福 xìngfú ràng rén 羡慕 xiànmù

    - Hạnh phúc của họ làm người khác ngưỡng mộ.

  • volume volume

    - 黎民 límín 渴望 kěwàng 和平 hépíng

    - Dân chúng khao khát hòa bình.

  • volume volume

    - 口渴 kǒukě 嗓子 sǎngzi zhí 冒烟 màoyān

    - Anh khát đến mức cổ họng như đang bốc khói.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā 怀着 huáizhe 渴慕 kěmù de xīn qíng 访问 fǎngwèn le 这位 zhèwèi 劳动模范 láodòngmófàn

    - mọi người trong tâm trạng ngưỡng mộ đến thăm hỏi vị chiến sĩ thi đua này.

  • volume volume

    - 十分 shífēn 渴望 kěwàng yǒu 个子 gèzi

    - Anh ấy rất khao khát có một đứa con.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mộ
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一ノ丶丨丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAKP (廿日大心)
    • Bảng mã:U+6155
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Hé , Jié , Kài , Kě
    • Âm hán việt: Hạt , Khát , Kiệt
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一ノフノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EAPV (水日心女)
    • Bảng mã:U+6E34
    • Tần suất sử dụng:Cao