温良恭俭让 wēnliánggōngjiǎnràng
volume volume

Từ hán việt: 【ôn lương cung kiệm nhượng】

Đọc nhanh: 温良恭俭让 (ôn lương cung kiệm nhượng). Ý nghĩa là: tốt bụng và ôn hòa (thành ngữ); ôn hòa và dịu dàng.

Ý Nghĩa của "温良恭俭让" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

温良恭俭让 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tốt bụng và ôn hòa (thành ngữ); ôn hòa và dịu dàng

kindhearted and moderate (idiom); temperate and gentle

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 温良恭俭让

  • volume volume

    - de 恭维 gōngwei ràng 感到 gǎndào 恶心 ěxīn

    - Lời nịnh nọt của anh ấy khiến tôi buồn nôn.

  • volume volume

    - 他室 tāshì 温柔 wēnróu yòu 善良 shànliáng

    - Vợ của anh ấy dịu dàng và nhân hậu.

  • volume volume

    - de 善良 shànliáng 有着 yǒuzhe 温暖 wēnnuǎn de 色彩 sècǎi

    - Lòng tốt của cô ấy có sắc thái ấm áp.

  • volume volume

    - 小娟 xiǎojuān shì 温柔 wēnróu 善良 shànliáng de 女孩 nǚhái

    - Tiểu Quyên là một cô gái dịu dàng và lương thiện.

  • volume volume

    - 为了 wèile néng ràng 爸爸 bàba 出人头地 chūréntóudì 奶奶 nǎinai 省吃俭用 shěngchījiǎnyòng gōng 读书 dúshū

    - Bà ngoại thắt lưng buộc bụng dành dụm tiền cho việc học của bố .

  • volume volume

    - 贤惠 xiánhuì de 妻子 qīzǐ ràng 家里 jiālǐ 充满 chōngmǎn 温暖 wēnnuǎn

    - Người vợ đức hạnh khiến gia đình tràn ngập sự ấm áp.

  • volume volume

    - 亲切 qīnqiè de 关怀 guānhuái ràng 感到 gǎndào 温暖 wēnnuǎn

    - Sự quan tâm tận tình của anh ấy làm tôi cảm thấy ấm áp.

  • volume volume

    - de 热情 rèqíng ràng 感到 gǎndào 温暖 wēnnuǎn

    - Sự nhiệt tình của cô ấy làm tôi ấm lòng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiǎn
    • Âm hán việt: Kiệm
    • Nét bút:ノ丨ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OOMM (人人一一)
    • Bảng mã:U+4FED
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Cung
    • Nét bút:一丨丨一ノ丶丨丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TCP (廿金心)
    • Bảng mã:U+606D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Wēn , Yùn
    • Âm hán việt: Uẩn , Ôn
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EABT (水日月廿)
    • Bảng mã:U+6E29
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cấn 艮 (+1 nét)
    • Pinyin: Liáng , Liǎng
    • Âm hán việt: Lương
    • Nét bút:丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IAV (戈日女)
    • Bảng mã:U+826F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
    • Pinyin: Ràng
    • Âm hán việt: Nhượng
    • Nét bút:丶フ丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVYM (戈女卜一)
    • Bảng mã:U+8BA9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa