Đọc nhanh: 生命多样性 (sinh mệnh đa dạng tính). Ý nghĩa là: sự đa dạng sinh học.
生命多样性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sự đa dạng sinh học
biodiversity
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生命多样性
- 查查 网 的 多样性 和 开放性 是 很 令人 骄傲 的
- Chumhum rất tự hào về sự đa dạng và cởi mở của mình.
- 生性 多疑
- tính đa nghi.
- 中国 的 畜牧业 很 发达 , 可以 生产 多种多样 的 乳制品
- Chăn nuôi của Trung Quốc rất phát triển và có thể sản xuất nhiều loại sản phẩm sữa.
- 多样性 的 缺乏 在 两年 前 的
- Bạn đã được nói về sự thiếu đa dạng này
- 他教 多样化 的 课程 , 如 生物学 、 人类学 和 畜牧学
- Ông dạy các khóa học đa dạng như sinh học, nhân chủng học và chăn nuôi.
- 在 中华民族 的 几千年 的 历史 中 , 产生 了 很多 的 民族英雄 和 革命领袖
- Lịch sử mấy ngàn năm của dân tộc Trung Hoa đã sản sinh ra rất nhiều vị lãnh tụ cách mạng và anh hùng dân tộc.
- 他 在 命题 时 注重 多样性
- Anh ấy chú trọng đến tính đa dạng khi ra đề.
- 政府 致力于 保持 物种 的 多样性
- Chính phủ cố gắng duy trì sự đa dạng của các loài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
命›
多›
性›
样›
生›