温故知新 wēn'gùzhīxīn
volume volume

Từ hán việt: 【ôn cố tri tân】

Đọc nhanh: 温故知新 (ôn cố tri tân). Ý nghĩa là: ôn cũ biết mới; ôn cố tri tân.

Ý Nghĩa của "温故知新" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

温故知新 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ôn cũ biết mới; ôn cố tri tân

温习旧的知识,能够得到新的理解和体会也指回忆过去,认识现在

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 温故知新

  • volume volume

    - 明知故犯 míngzhīgùfàn 故意 gùyì 惹麻烦 rěmáfan

    - Anh ta biết rõ mà vẫn phạm lỗi, cố ý gây rắc rối.

  • volume volume

    - 不知 bùzhī 何故 hégù

    - không hiểu vì sao; không hiểu vì cớ gì

  • volume volume

    - 不断 bùduàn 学习 xuéxí xīn 知识 zhīshí

    - Anh ấy liên tục học hỏi kiến thức mới.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī jiāng 发布 fābù xīn de 通知 tōngzhī

    - Công ty sẽ đưa ra thông báo mới.

  • volume volume

    - de 风流 fēngliú 故事 gùshì 人人皆知 rénrénjiēzhī

    - Câu chuyện phóng đãng của anh ấy ai cũng biết.

  • volume volume

    - 学习 xuéxí 历史 lìshǐ 温故知新 wēngùzhīxīn

    - Học lịch sử, ôn cũ biết mới.

  • volume volume

    - 一天 yìtiān dōu zài 学习 xuéxí xīn 知识 zhīshí

    - Anh ấy học kiến thức mới suốt cả ngày.

  • volume volume

    - 善于 shànyú 学习 xuéxí xīn 知识 zhīshí

    - Anh ấy giỏi học hỏi kiến thức mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+5 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Gù
    • Âm hán việt: Cố
    • Nét bút:一丨丨フ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JROK (十口人大)
    • Bảng mã:U+6545
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+9 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tân
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YDHML (卜木竹一中)
    • Bảng mã:U+65B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Wēn , Yùn
    • Âm hán việt: Uẩn , Ôn
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EABT (水日月廿)
    • Bảng mã:U+6E29
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhì
    • Âm hán việt: Tri , Trí
    • Nét bút:ノ一一ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OKR (人大口)
    • Bảng mã:U+77E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao